Trong khi nhựa truyền thống đang gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường biển thì hạt nhựa sinh học PLA lại nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn. Được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như ngô, sắn nên hạt nhựa sinh học PLA có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn nên giảm thiểu đáng kể lượng rác thải nhựa. Bạn có tò mò muốn biết làm thế nào từ những hạt ngô nhỏ bé của chúng ta mà có thể tạo ra những sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường không? Nếu có thì hãy cùng IANFA khám phá hành trình của nhựa sinh học PLA và những ứng dụng bất ngờ của nó trong bài viết này nhé!
Nội dung bài viết
Nhựa là một vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, các loại nhựa truyền thống (nhựa tổng hợp từ dầu mỏ) đang gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho môi trường do tính chất không phân hủy và tồn tại lâu dài trong tự nhiên gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Chính vì vậy mà nhựa sinh học đã ra đời.
Hạt nhựa sinh học là loại nhựa được sản xuất từ nguồn nguyên liệu sinh học (thường là từ các sản phẩm nông nghiệp như bắp, mía, khoai tây hoặc dầu thực vật) thay vì từ dầu mỏ như nhựa truyền thống. Nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn hoặc một phần nên giúp giảm thiểu thời gian tồn tại trong môi trường và giảm áp lực lên các bãi rác. So với nhựa truyền thống nhựa sinh học ít gây ô nhiễm hơn vì chúng có thể phân hủy một cách tự nhiên nhờ vi sinh vật trong môi trường.
Có bao giờ bạn thắc mắc hạt nhựa sinh học làm từ gì không? Thành phần nhựa sinh học bao gồm tinh bột thực vật, đường, dầu thực vật và sinh khối. Đây được xem là một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho các loại nhựa truyền thống, vì chúng có thể phân hủy sinh học hoặc tái chế tốt hơn.
Hạt nhựa sinh học, được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột, đường, dầu thực vật, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tại sao hạt nhựa sinh học lại được ưa chuộng đến vậy? Đó là bởi vì chúng mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là về môi trường và sức khỏe.
Hầu hết các loại nhựa sinh học đều có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện tự nhiên nên giảm thiểu lượng rác thải nhựa tồn tại trong môi trường. Bên cạnh đó, quá trình sản xuất nhựa sinh học thải ra ít khí nhà kính hơn so với nhựa truyền thống. Cuối cùng, nguyên liệu sản xuất nhựa sinh học thường là các nguồn nguyên liệu tái tạo nên giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên bền vững hơn.
Nhựa sinh học thường không chứa các chất độc hại như BPA giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng nênn hiều loại nhựa sinh học được chứng nhận an toàn để tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Quy trình sản xuất nhựa sinh học bắt đầu từ việc thu hoạch nguyên liệu sinh học như ngô, mía hoặc dầu thực vật. Các nguyên liệu này sau đó được xử lý để thu được đường hoặc tinh bột. Tiếp theo sau đó nó sẽ trải qua quá trình lên men sinh học. Các vi sinh vật sẽ biến đổi đường hoặc tinh bột thành axit lactic (đối với nhựa sinh học PLA) hoặc các hợp chất hữu cơ khác tùy thuộc vào loại nhựa. Sau đó, axit lactic hoặc hợp chất hữu cơ sẽ được trùng hợp để tạo thành hạt nhựa sinh học.
Nhựa sinh học với các đặc tính thân thiện môi trường, khả năng phân hủy tốt và có nguồn gốc từ tài nguyên tái tạo hứa hẹn là một giải pháp tiềm năng để giảm thiểu vấn đề ô nhiễm từ rác thải nhựa truyền thống.
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của nhựa sinh học là khả năng tự phân hủy nên giúp giảm thiểu đáng kể lượng rác thải trong môi trường. Đặc biệt khi được xử lý đúng cách nhựa sinh học có thể phân hủy thành các thành phần vô cơ, CO₂ và nước nên không để lại những hạt vi nhựa tồn tại lâu dài trong môi trường góp phần bảo vệ hệ sinh thái và ngăn chặn các nguy cơ về sức khỏe do nhựa truyền thống gây ra.
Nhựa sinh học được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo chủ yếu là các sản phẩm nông nghiệp như ngô, mía, khoai tây hoặc dầu thực vật. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên hóa thạch không thể tái tạo qua đó góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu lượng khí thải CO₂. Ngoài ra, quy trình sản xuất từ nguồn nguyên liệu tự nhiên còn ít gây hại đến môi trường hơn so với quá trình sản xuất nhựa truyền thống từ dầu mỏ.
Nhựa sinh học không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có các tính chất vật lý, hóa học đa dạng nên phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Các loại nhựa sinh học như PLA, PHA hay PBS đều có đặc tính riêng biệt:
Nên tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà nhựa sinh học có thể được điều chỉnh để đạt được các đặc điểm mong muốn như độ bền, độ trong suốt hoặc khả năng chịu nhiệt.
Nhựa sinh học có ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong ngành bao bì, nhựa sinh học được dùng để sản xuất các sản phẩm đóng gói, ly, chén, túi đựng thực phẩm, giúp giảm thiểu rác thải nhựa khó phân hủy. Trong lĩnh vực y tế, nhựa sinh học như PLA và PHA được sử dụng để chế tạo các thiết bị cấy ghép y tế, chỉ phẫu thuật vì khả năng phân hủy tự nhiên trong cơ thể. Trong nông nghiệp, nhựa sinh học có thể được ứng dụng làm màng phủ phân hủy sinh học giúp giảm rác thải từ màng phủ truyền thống.
Nhờ những ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường, khả năng tái tạo và tính ứng dụng đa dạng hạt nhựa sinh học đang dần khẳng định vai trò quan trọng trong nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm nhựa và hướng đến một nền kinh tế tuần hoàn, bền vững hơn. Nhựa sinh học có thể được chia thành nhiều loại trong đó có một số loại phổ biến như:
Đây là loại nhựa sinh học do vi khuẩn tạo ra khi chúng tiêu thụ đường hoặc chất béo. PHA có thể phân hủy trong môi trường biển và đất giúp giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa trên đại dương.
Được sản xuất từ các hợp chất sinh học và có khả năng phân hủy trong tự nhiên. PBS có tính chất linh hoạt và dễ chế biến nên thường được sử dụng trong sản xuất bao bì, túi xách và đồ gia dụng.
Được sản xuất từ các chất sinh học như bã ngô hoặc thực vật chứa đường PEF là một loại nhựa sinh học thay thế PET (Polyethylene Terephthalate) trong các chai đựng nước giải khát vì nó có khả năng giữ khí tốt và dễ tái chế.
Được sản xuất từ tinh bột ngô, mía hoặc củ cải đường. PLA có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện ủ phân công nghiệp và thường được sử dụng trong các sản phẩm đóng gói, dao kéo, ly chén và bao bì thực phẩm.
Hạt nhựa sinh học PLA (Polylactic Acid) là một loại nhựa có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô, mía hay các loại thực vật khác thông qua một quá trình lên men sinh học. Đây là một loại hạt nhựa có thể phân hủy sinh học nghĩa là khi bị phân hủy nó sẽ không tạo ra các chất độc hại cho môi trường như các loại nhựa thông thường.
Nhựa sinh học PLA được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, đồ dùng gia dụng và trong các ngành công nghiệp khác nhờ vào khả năng thay thế các loại nhựa tổng hợp.
Với sự gia tăng của ô nhiễm môi trường đặc biệt là ô nhiễm do nhựa nên các loại nhựa sinh học như PLA đã được nghiên cứu và phát triển như một giải pháp thay thế tiềm năng. Nhựa PLA có thể phân hủy hoàn toàn trong điều kiện tự nhiên trong vòng vài tháng đến một năm trong khi các loại nhựa truyền thống có thể mất hàng trăm năm để phân hủy nên gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái. Chính vì điều này nên làm cho PLA trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong việc giảm thiểu lượng rác thải nhựa trên toàn cầu.
Hạt nhựa sinh học PLA là một loại nhựa được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo có nguồn gốc thực vật. Đây là điểm khác biệt chính so với các loại nhựa truyền thống thường được sản xuất từ dầu mỏ. Một số nguồn nguyên liệu có thể kể đến như:
PLA (Polylactic Acid) được sản xuất từ các nguyên liệu tái tạo chủ yếu là các nguồn tinh bột thực vật như tinh bột ngô, sắn (khoai mì), mía hoặc các loại cây khác có chứa đường.
Quy trình sản xuất PLA bắt đầu từ việc lên men đường có trong các nguyên liệu này thành axit lactic rồi tiếp tục polymer hóa axit lactic để tạo ra PLA. Đây là một quy trình xanh và bền vững vì các nguyên liệu này có thể tái tạo được và không gây tác hại lâu dài cho môi trường. Quá trình sản xuất PLA gồm ba bước chính:
Để sản xuất hạt nhựa sinh học PLA đầu tiên người ta sẽ lấy tinh bột hoặc đường từ các nguồn thực vật (như ngô, sắn, mía) sau đó xử lý để chiết xuất đường.
Sau khi thu hoạch nguyên liệu đường sẽ được lên men bởi vi sinh vật để tạo ra axit lactic. Trong quá trình này vi khuẩn hoặc nấm sẽ chuyển đổi đường thành axit lactic trong môi trường ấm và thiếu oxy.
Axit lactic sau đó được polymer hóa (liên kết các phân tử axit lactic lại với nhau) để tạo thành chuỗi polymer dài tạo ra nhựa PLA. Quá trình này có thể sử dụng phương pháp polycondensation hoặc ring-opening polymerization (ROP).
Hạt nhựa sinh học PLA (Polylactic Acid) được biết đến với nhiều tính chất ưu việt nên khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong ngành sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường. Dưới đây là một số tính chất nổi bật của hạt nhựa PLA bạn đọc cùng tham khảo với IANFA nhé!
Hạt nhựa sinh học PLA có khả năng phân hủy sinh học rất tốt. Trong điều kiện môi trường phù hợp như trong các bãi chôn lấp công nghiệp hoặc các khu vực có nhiệt độ và độ ẩm cao PLA có thể phân hủy trong vòng từ 1 đến 3 năm nhanh chóng hơn nhiều so với nhựa truyền thống.
Hạt nhựa sinh học PLA không chứa các hóa chất độc hại như BPA (bisphenol A) hay phthalates nên thường có mặt trong nhựa tổng hợp. Do đó nhựa sinh học PLA được xem là một lựa chọn an toàn cho các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và cơ thể người như bao bì thực phẩm, ly uống, và các dụng cụ y tế. Đặc biệt nếu nhựa sinh học PLA bị phân hủy trong môi trường tự nhiên thì nó cũng không tạo ra các chất gây hại cho đất và nước.
PLA có tính chất cơ học khá tốt do nó có độ cứng và độ bền tương đương với các loại nhựa như PVC hoặc polystyrene. Điều này làm cho PLA trở thành lựa chọn thích hợp cho các ứng dụng bao bì và sản phẩm tiêu dùng ngắn hạn.
Nhựa sinh học PLA là một loại nhựa đang được ưa chuộng nhờ tính thân thiện với môi trường. Tuy nhiên cũng như mọi loại vật liệu khác PLA cũng có những ưu và nhược điểm riêng.
PLA đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành sản xuất bởi nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại nhựa truyền thống. Một số ưu điểm nổi bật của hạt nhựa sinh học PLA có thể kể đến như:
PLA là một loại nhựa sinh học được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như ngô, sắn hoặc mía nên có thể phân hủy hoàn toàn trong điều kiện môi trường thích hợp giúp giảm thiểu tác động đến môi trường so với các loại nhựa truyền thống.
PLA không phải được làm từ dầu mỏ hay các nhiên liệu hóa thạch nên giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên không tái tạo cũng như bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho trái đất.
Nhựa sinh học PLA không chứa các hóa chất độc hại như BPA (Bisphenol A), phthalates, hay melamine nên vì vậy mà đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm và đồ uống.
Nhựa sinh học PLA có khả năng gia công tốt, dễ dàng chế tạo thành các sản phẩm như bao bì, đồ dùng, vật dụng y tế và thậm chí là các sản phẩm in 3D thông qua các phương pháp như ép khuôn, in 3D hoặc đùn. Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như bao bì, đồ dùng trong ngành thực phẩm, đồ chơi,…
Mặc dù nhựa sinh học PLA (Polylactic Acid) có nhiều ưu điểm nổi bật nhưng nó cũng tồn tại một số hạn chế nhất định nên bạn cần được cân nhắc khi sử dụng nhé!
PLA dễ bị giòn và không bền với nhiệt độ cao chính vì vậy mà nó không thích hợp cho những sản phẩm yêu cầu độ bền kéo hoặc chịu nhiệt cao.
So với các loại nhựa truyền thống quá trình sản xuất hạt nhựa sinh học PLA hiện tại vẫn có chi phí cao hơn do nguyên liệu và quy trình sản xuất đặc thù.
Hạt nhựa sinh học PLA hiện đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của hạt nhựa PLA bạn đọc hãy tham khảo nhé!
PLA ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành bao bì nhờ vào tính thân thiện với môi trường và khả năng phân hủy sinh học. Các ứng dụng điển hình của hạt nhựa sinh học PLA trong lĩnh vực bao bì bao gồm:
PLA có tính tương thích sinh học tốt, không gây hại cho cơ thể con người chính vì điều này mà khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành y tế. Các ứng dụng nổi bật của PLA trong y tế bao gồm:
Ngoài bao bì và y tế hạt nhựa sinh học PLA còn có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác, bao gồm:
Hạt nhựa sinh học PLA vượt trội so với nhựa truyền thống nhờ vào tính chất thân thiện với môi trường, khả năng tái chế cao và giảm phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo. Đây là những ưu điểm quan trọng giúp PLA trở thành một giải pháp tiềm năng trong cuộc chiến chống lại ô nhiễm nhựa và bảo vệ hành tinh.
Tính chất | Nhựa sinh học PLA | Nhựa truyền thống |
Nguồn gốc | Từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột ngô, củ sắn, mía đường | Từ dầu mỏ |
Phân hủy sinh học | Có khả năng phân hủy sinh học hoàn toàn trong điều kiện thích hợp | Không phân hủy sinh học, gây ô nhiễm môi trường |
An toàn | An toàn cho sức khỏe, không chứa chất độc hại | Có thể chứa các chất độc hại, gây hại cho sức khỏe và môi trường |
Giá thành | Cao hơn so với nhựa truyền thống | Thấp hơn so với nhựa PLA |
Khả năng chịu nhiệt | Kém hơn nhựa truyền thống | Tốt hơn nhựa PLA |
Độ bền va đập | Kém hơn nhựa truyền thống | Tốt hơn nhựa PLA |
Tính ứng dụng | Rộng rãi: bao bì, đồ dùng gia dụng, y tế, in 3D,… | Rộng rãi: bao bì, đồ dùng gia dụng, công nghiệp,… |
Tác động đến môi trường | Thân thiện với môi trường, giảm thiểu ô nhiễm | Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng |
Giá bán hạt nhựa sinh học trên thị trường hiện nay có sự dao động khá lớn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Chỉ từ 280.000đ đến 400.000đ là bạn có thể sở hữu cho mình 1kg hạt nhựa sinh học với vô vàn ứng dụng hữu ích trong cuộc sống. Tuy nhiên, để mua được vật liệu nhựa sinh học chất lượng tốt với giá tối ưu, hãy đến ngay với IANFA bạn nhé. Chỉ cần bạn nhấc máy và gọi đến hotline: 0862088862 là đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẽ cập nhật giá hạt nhựa sinh học một cách chi tiết và chính xác nhất cho bạn ngay lập tức.
Nếu bạn chưa biết mua hạt nhựa sinh học ở đâu thì hãy liên hệ ngay IANFA nhé! IANFA là một trong những công ty cung cấp hạt nhựa sinh học uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và đội ngũ chuyên gia giàu kiến thức về ngành nhựa IANFA không chỉ cung cấp đa dạng các loại hạt nhựa công nghiệp mà còn tập trung vào việc phát triển và phân phối các loại hạt nhựa sinh học thân thiện với môi trường.
Đến với công ty hạt nhựa sinh học IANFA bạn sẽ:
Mặc dù hạt nhựa sinh học PLA (Polylactic Acid) có nhiều ưu điểm vượt trội so với nhựa truyền thống nhưng việc ứng dụng PLA vào sản xuất vẫn còn một số thách thức cần giải quyết.
PLA có giá thành cao hơn nhựa truyền thống chủ yếu do chi phí nguyên liệu đầu vào và quy trình sản xuất phức tạp hơn. Nguyên liệu sản xuất PLA thường là các loại cây trồng tái tạo như ngô, sắn, mía, yêu cầu phải thu hoạch chế biến và lên men để sản xuất axit lactic rồi polymer hóa để tạo ra PLA. Quá trình này đòi hỏi công nghệ tiên tiến và chi phí cao hơn so với việc sản xuất nhựa từ dầu mỏ vốn có quy trình sản xuất đơn giản hơn. Ngoài ra, việc thu hoạch nguyên liệu từ nông sản cũng có thể gặp phải sự biến động về giá cả và nguồn cung, làm tăng chi phí sản xuất.
Do đó để giảm chi phí doanh nghiệp có thể tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất PLA cũng như cải tiến quy trình sản xuất để giảm tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu. Đồng thời việc phát triển các phương pháp trồng cây nguyên liệu tái tạo hiệu quả hơn và giảm thiểu lãng phí trong quá trình chế biến cũng giúp giảm giá thành sản phẩm PLA. Hơn nữa, khi quy mô sản xuất PLA ngày càng lớn, chi phí có thể giảm do hiệu quả kinh tế của sản xuất hàng loạt.
Một trong những thách thức lớn đối với PLA là công nghệ sản xuất và chế biến chưa phát triển hoàn thiện so với các loại nhựa truyền thống. Ví dụ PLA có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn và độ bền cơ học kém hơn so với các loại nhựa như PE (polyethylene) hoặc PP (polypropylene) điều này làm cho PLA ít được sử dụng trong những ứng dụng cần độ bền cao hoặc chịu nhiệt lớn. Ngoài ra, các công nghệ tái chế PLA còn hạn chế ở một số khu vực khiến quá trình thu gom và tái chế PLA không hiệu quả như các loại nhựa khác.
Do vậy mà doanh nghiệp cần tiếp tục đầu tư nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất PLA để cải thiện tính chất cơ học của nó. Qua đó có thể sử dụng hạt nhựa sinh học PLA cho nhiều ứng dụng hơn. Ngoài ra, các công nghệ tái chế PLA cũng cần được cải tiến để tăng hiệu quả và giảm chi phí đồng thời nâng cao khả năng tái chế PLA ở quy mô lớn.
Mặc dù PLA là một sản phẩm thân thiện với môi trường nhưng nhận thức của người tiêu dùng về lợi ích và tính chất của PLA vẫn còn hạn chế. Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về PLA và những ưu điểm của nó so với nhựa truyền thống do đó việc sử dụng PLA chưa được phổ biến rộng rãi. Thêm vào đó,một số người tiêu dùng vẫn chưa phân biệt được PLA với các loại nhựa khác hoặc không biết cách phân loại đúng khi thải bỏ rác.
Chính vì vậy mà việc tăng cường chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng về những lợi ích của PLA và sự khác biệt giữa PLA và các loại nhựa truyền thống nên được mở rộng. Các doanh nghiệp và tổ chức cần phổ biến thông tin về PLA cũng như hướng dẫn người tiêu dùng cách tái chế và xử lý PLA đúng cách. Ngoài ra, các nhà sản xuất cũng có thể hợp tác với chính phủ và các tổ chức môi trường để thúc đẩy các chương trình nâng cao nhận thức và khuyến khích việc sử dụng sản phẩm PLA.
Hạt nhựa sinh học PLA với những ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường và khả năng phân hủy sinh học đang được xem là một trong những giải pháp thay thế bền vững cho nhựa truyền thống. Vậy tương lai của hạt nhựa PLA sẽ ra sao mời bạn đọc tiếp bài viết nhé!
Nhựa sinh học PLA (Polylactic Acid) đang trở thành một trong những lựa chọn phổ biến nhất trong lĩnh vực nhựa sinh học do nguồn gốc tự nhiên, khả năng phân hủy sinh học và tính linh hoạt trong sản xuất. Các xu hướng mới trong nghiên cứu và sản xuất nhựa PLA hiện nay bao gồm:
Nhờ những cải tiến không ngừng hạt nhựa sinh học PLA đang có tiềm năng mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Hạt nhựa sinh học PLA đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế tuần hoàn. Đặc biệt khi được sản xuất và xử lý đúng cách hạt nhựa sinh học PLA còn có khả năng phân hủy sinh học hoặc tái chế giúp giảm thiểu lượng rác thải nhựa khó phân hủy. Bằng cách này, hạt nhựa sinh học PLA góp phần hỗ trợ một nền kinh tế xanh nơi mà các sản phẩm không còn bị bỏ đi hoàn toàn mà được tái chế, tái sử dụng hoặc phân hủy tự nhiên để quay trở lại hệ sinh thái dưới dạng an toàn.
Hạt nhựa sinh học PLA với khả năng phân hủy sinh học và tính thân thiện với môi trường đã và đang mở ra một hướng đi mới cho ngành công nghiệp nhựa. Tuy nhiên, để hạt nhựa sinh học PLA thực sự trở thành vật liệu thay thế hoàn toàn cho nhựa truyền thống chúng ta cần những nỗ lực không ngừng nghỉ. Bạn có sẵn sàng cùng chung tay để xây dựng một tương lai xanh hơn với nhựa PLA? Liên hệ ngay Hotline: 0862088862 để IANFA tư vấn và báo giá hạt nhựa sinh học PLA cho bạn nhé!
CÔNG TY TNHH IANFA
Theo các số liệu thống kê thì hiện nay, các doanh nghiệp nhựa ở một số nước đã phân phối sản phẩm của mình sang Việt Nam để cạnh tranh. Vậy thị trường hạt nhựa [ppdate] biến động như thế...
2992 Lượt xemVới sự phát triển của công nghiệp nhựa, nhiều sản phẩm ra đời từ các loại vật liệu khác nhau. Trong số đó, không thể không kể đến hạt nhựa PA66. Một loại nhựa kỹ thuật với những ưu điểm...
2383 Lượt xemGiá hạt nhựa PP đang là yếu tố được nhiều đơn vị quan tâm nhất hiện nay. Bởi thực trạng thị trường tràn lan các đơn vị kinh doanh vật liệu nhựa hiện nay. Khiến người mua không khỏi băn...
2374 Lượt xemHạt nhựa tái sinh là vật liệu sản xuất được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Thế nên giá của loại hạt nhựa này là vấn đề được nhiều người quan tâm. Trong phạm vi bài viết này, Ianfa...
2336 Lượt xemHạt nhựa PE là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Dòng vật liệu này có nhiều đặc điểm vượt trội, và có mức giá rẻ hơn so với các loại nhựa khác. Hiện...
2260 Lượt xemHạt nhựa nguyên sinh được ứng dụng rộng rãi để tạo ra sản phẩm yêu cầu kỹ thuật cao. Hơn nữa, có nhiều loại hạt nhựa phổ biến trên thị trường. Vì vậy, giá nhựa nguyên sinh là vấn đề...
2208 Lượt xemNhựa PA6 (hay còn gọi là nylon) là loại nhựa kỹ thuật. Chúng được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng kỹ thuật có yêu cầu cao về tính chất vật lý và cơ học. Trong phạm vi bài...
1492 Lượt xemViệc tái chế nhựa được xem như một hình thức thải rác thông thường nhưng đem lại nhiều lợi ích cho con người. Có thể kể đến như tiết kiệm nguyên liệu và giảm phát thải khí gây hiệu ứng...
1393 Lượt xemHạt nhựa nguyên sinh LLDPE chắc hẳn không còn là cái tên xa lạ nữa. Đặc biệt là đối với các doanh nghiệp kinh doanh, sản xuất trong ngành hạt nhựa. Đây là loại hạt nhựa nguyên sinh có nhiều...
1339 Lượt xemBạn sắp sửa thi công một hạng mục xây dựng và đang cần tìm hiểu giá xốp EPS cứng, xốp tôn nền, xốp nâng sàn tại khu vực Hà Nội? Xốp tôn nền, xốp EPS nâng sàn, xốp EPS cứng...
1299 Lượt xemLưu Minh Hạ 27/11/2024
Lưu Minh Hạ 27/11/2024
Lưu Minh Hạ 27/11/2024
Lưu Minh Hạ 20/11/2024
Lưu Minh Hạ 20/11/2024